走禽類
そうきんるい「TẨU CẦM LOẠI」
☆ Danh từ
Những chim chạy mau; những đấu thủ chạy đua

走禽類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走禽類
禽類 きんるい
các loài chim sống trên mặt đất và có khả năng chạy nhanh
家禽類 かきんるい
gia cầm
渉禽類 しょうきんるい
loài chim cao cẳng
猛禽類 もうきんるい
loài chim ăn thịt
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)
鳴禽類 めいきんるい
songbirds
亜鳴禽類 あめいきんるい
suboscines (songbirds of suborder Tyranni)
走鳥類 そうちょうるい
loài chim chạy