起ち居
たちきょ「KHỞI CƯ」
Cử động, cử chỉ, động tác

起ち居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起ち居
起居 ききょ
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
起居動作 ききょどうさ
các động tác thay đổi tư thế như ngồi, đứng, lật người
起居挙動 ききょきょどう
hành vi, cách cư xử
立ち居 たちい
động tác, cử chỉ; ngồi và đứng
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
居 きょ い
residence
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà