Các từ liên quan tới 超ハジバム the FINAL。〜さらば平成〜
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
超平面 ちょーへーめん
siêu phẳng
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
極超平面 ごくちょーへーめん
siêu phẳng cực
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.