Các từ liên quan tới 超力戦隊オーレンジャー オーレVSカクレンジャー
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
オーエルイー / オーレ オーエルイー / オーレ
nhúng và kết nối đối tượng
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
OLE オーエルイー オーレ
liên kết và nhúng đối tượng (object linking and embedding)
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.