Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超新星元素合成
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
超アクチノイド元素 ちょうアクチノイドげんそ
nguyên tố siêu lượn sóng
超ウラン元素 ちょうウランげんそ
yếu tố siêu urani
超重元素 ちょうじゅうげんそ
nguyên tố siêu nặng
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh
超新星爆発 ちょうしんせいばくはつ
siêu tân tinh