Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無気力 むきりょく
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải
む。。。 無。。。
vô.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.
無気力状態 むきりょくじょうたい
trạng thái chán nản, uể oải