Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超短波放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
短波放送 たんぱほうそう
phát thanh sóng ngắn
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
超短波 ちょうたんぱ
sóng cực ngắn
極超短波 ごくちょうたんぱ きょくちょうたんぱ
tần số siêu cao
地上波放送 ちじょうはほうそう
phát thanh quả đất
短波 たんぱ
sóng ngắn
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.