Các từ liên quan tới 超絶☆HAPPY 〜ミンナニサチアレ!!!!!〜
超絶 ちょうぜつ
Tính siêu việt; sự tuyệt diệu
超絶的 ちょうぜつてき
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
超 ちょう チョー
siêu
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
絶え絶え たえだえ
yếu ớt; bị ngất đi, bị ngắt quãng, lúc đứt lúc nối