Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超絶短詩
短詩 たんし
đoạn thơ ngắn, bài thơ ngắn
超絶 ちょうぜつ
Tính siêu việt; sự tuyệt diệu
超短波 ちょうたんぱ
sóng cực ngắn
超絶的 ちょうぜつてき
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
極超短波 ごくちょうたんぱ きょくちょうたんぱ
tần số siêu cao
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
詩 し
thi
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).