Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超越次数
超越数 ちょうえつすう
số siêu việt
超越数論 ちょうえつすうろん
lý thuyết số siêu việt
超越関数 ちょうえつかんすう
Hàm siêu việt.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
超越 ちょうえつ
siêu việt
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
超越神 ちょうえつじん
vị thần siêu việt
超越的 ちょうえつてき
siêu việt