Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超越論哲学
超越数論 ちょうえつすうろん
lý thuyết số siêu việt
超越論的 ちょうえつろんてき
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
理論哲学 りろんてつがく
triết học lí luận
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
超越論的観念論 ちょうえつろんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm siêu việt
超越 ちょうえつ
siêu việt
哲学 てつがく
triết
超越論的方法 ちょうえつろんてきほうほう
phương pháp siêu việt