Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足底方形筋
足底筋膜炎 そくていきんまくえん
viêm cân gan chân
足底 そくてい
lòng bàn chân
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
足形 あしがた
vết chân; dấu chân
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép