Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上足 じょうそく うえあし
vật giữ cao
上場銘柄 じょうじょうめいがら
listed issue, listed brand
上げ足 あげあし
xu thế tăng lên, lên cao
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim