Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白癬-足部 はくせん-そくぶ
nấm da chân
白癬 しらくも しらくぼ はくせん
hắc lào
爪白癬 つめはくせん
bệnh nấm móng
白癬菌 はくせんきん
白癬-頭部 はくせん-とーぶ
nấm da đầu
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白足袋 しろたび
vớ xỏ ngón trắng, tất xỏ ngón màu trắng
黄癬 おうせん
bệnh nấm favosa (bệnh ngoài da)