Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足軽大将 あしがるたいしょう
samurai chỉ huy một đội quân bộ binh
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori