足長蜘蛛
あしながぐも アシナガグモ「TÚC TRƯỜNG TRI CHU」
☆ Danh từ
Tetragnatha praedonia (một loài nhện trong họ Tetragnathidae)

足長蜘蛛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足長蜘蛛
足高蜘蛛 あしだかぐも アシダカグモ
nhện chuối
蜘蛛 くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
長黄金蜘蛛 ながこがねぐも
nhện ong, Argiope bruennichi (một loài nhện phân bố khắp Trung Âu, Bắc Âu, Bắc Phi và một số khu vực châu Á)
蟻蜘蛛 ありぐも アリグモ
Myrmarachne (một chi nhện trong họ Salticidae)
姫蜘蛛 ひめぐも ヒメグモ
Parasteatoda japonica (một loài nhện trong họ Theridiidae)
袋蜘蛛 ふくろぐも フクログモ
thuật ngữ chung cho các loài nhện thuộc chi Phoscophoridae
走蜘蛛 はしりぐも ハシリグモ
nhện chạy (tên chung của các loài nhện thuộc họ Sacredidae)
盲蜘蛛 めくらぐも
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)