Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
足関節上腕血圧比 あしかんせつじょーわんけつあつひ
chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay
足の関節 あしのかんせつ
khớp chân
足趾関節 そくしかんせつ
khớp ngón chân
中足趾節関節 ちゅーそくしせつかんせつ
khớp bàn - ngón chân
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.