足首用 サポーター
あしくびよう サポーター あしくびよう サポーター
☆ Danh từ
"hỗ trợ cổ chân"
足首用 サポーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足首用 サポーター
足首用サポーター あしくびようサポーター
băng bảo vệ cổ chân
首用 サポーター くびよう サポーター くびよう サポーター
Dây đeo cổ.
足用 サポーター あしよう サポーター あしよう サポーター
băng bảo vệ chân
手首用 サポーター てくびよう サポーター てくびよう サポーター
"băng đeo cổ tay"
手首用サポーター てくびようサポーター
băng bảo vệ cổ tay
足指用サポーター そくしようサポーター
băng hỗ trợ ngón chân
足裏用サポーター あしうらようサポーター
băng hỗ trợ lòng bàn chân
肩用サポーター かたよう サポーター かたよう サポーター
băng quấn vai