Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足鹿覚
馬鹿の一つ覚え ばかのひとつおぼえ
việc lặp đi lặp lại một thứ gì đó mà bản thân tự tin là biết, khi biết một cái gì đó nhắc đi nhắc lại hoài
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột