Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪距 りんきょ
đẩy vệt
距爪 きょそう
cựa gà
高距 こうきょ
sự nâng cao (ở trên mức biển)
軸距 じくきょ
khoảng cách giữa bánh trước và bánh sau của xe ô tô
距骨 きょこつ
(giải phẫu) xương sên
距離 きょり
cách xa
角距 かっきょ
cự ly góc
距離覚 きょりかく
nhận thức chiều sâu (depth perception)