距離を置く
きょりをおく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Giữ khoảng cách
できるだけ距離を置いた方が女の子と仲良くなりやすいはず
Cố gắng giữ khoảng cách với họ chắc chắc sẽ dễ thân với mấy cô nàng này hơn

Bảng chia động từ của 距離を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 距離を置く/きょりをおくく |
Quá khứ (た) | 距離を置いた |
Phủ định (未然) | 距離を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 距離を置きます |
te (て) | 距離を置いて |
Khả năng (可能) | 距離を置ける |
Thụ động (受身) | 距離を置かれる |
Sai khiến (使役) | 距離を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 距離を置く |
Điều kiện (条件) | 距離を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 距離を置け |
Ý chí (意向) | 距離を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 距離を置くな |