Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳越す
để nhảy qua qua
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.
縄跳び なわとび
trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây