踊り狂う
おどりくるう「DŨNG CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Nhảy múa điên loạn
踊
り
狂
う
イスラム神秘主義
の
修行者
Nhà tu đạo hồi đang nhảy múa điên loạn .

Bảng chia động từ của 踊り狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踊り狂う/おどりくるうう |
Quá khứ (た) | 踊り狂った |
Phủ định (未然) | 踊り狂わない |
Lịch sự (丁寧) | 踊り狂います |
te (て) | 踊り狂って |
Khả năng (可能) | 踊り狂える |
Thụ động (受身) | 踊り狂われる |
Sai khiến (使役) | 踊り狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踊り狂う |
Điều kiện (条件) | 踊り狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 踊り狂え |
Ý chí (意向) | 踊り狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 踊り狂うな |