Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヨーク
phần đáp; cầu vai (may mặc).
踊る おどる
nhảy
舞踊する ぶようする
khiêu vũ.
舞い踊る まいおどる
nhảy, múa
踊らせる おどらせる
để thao tác
踊子 おどりこ
vũ nữ.
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
踊躍 ようやく おどりおど
nhảy qua với niềm vui; nhảy quanh