蹉跌
さてつ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thất bại;sự vấp ngã; sự lùi bước

Từ đồng nghĩa của 蹉跌
noun
Bảng chia động từ của 蹉跌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹉跌する/さてつする |
Quá khứ (た) | 蹉跌した |
Phủ định (未然) | 蹉跌しない |
Lịch sự (丁寧) | 蹉跌します |
te (て) | 蹉跌して |
Khả năng (可能) | 蹉跌できる |
Thụ động (受身) | 蹉跌される |
Sai khiến (使役) | 蹉跌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹉跌すられる |
Điều kiện (条件) | 蹉跌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蹉跌しろ |
Ý chí (意向) | 蹉跌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹉跌するな |
蹉跌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蹉跌

Không có dữ liệu