Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身位
しんい
chức vụ
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
身 み
thân; phần chính; bản thân
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
鉋身 かんなみ
lưỡi cắt của máy bay
身光 しんこう
ánh hào quang
剣身 けんしん
lưỡi kiếm
身高 しんたか
Chiều cao
抱身 だきみ
thịt ức (gia cầm)
「THÂN VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích