身体組成
しんたいそせー「THÂN THỂ TỔ THÀNH」
Thành phần cơ thể
身体組成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体組成
体組成計 たいそせいけい からだそせいけい たいそせいけい からだそせいけい たいそせいけい からだそせいけい たいそせいけい からだそせいけい
Máy đo thành phần cơ thể
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
組成 そせい
cấu tạo; kết cấu; cấu thành
身体 からだ しんたい
mình mẩy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay