身構え
みがまえ「THÂN CẤU」
☆ Danh từ
Dáng điệu; tư thế

Từ đồng nghĩa của 身構え
noun
身構え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身構え
身構える みがまえる
Thủ thế
構え かまえ
dáng điệu; đứng; kiểu cách; sự chuẩn bị tinh thần
身悶え みもだえ
sự lăn lộn, sự quằn quại (do đau đớn, đau khổ)
同構え どうがまえ
kanji radical 13 ("upside-down box")
外構え そとがまえ
ngoại thất, cấu trúc bên ngoài (của ngôi nhà)
店構え みせがまえ
cất giữ có sự xuất hiện
総構え そうがまえ
hệ thống phòng thủ tổng thể
表構え おもてがまえ おもてがまええ
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài