車両運搬具
しゃりょううんぱんぐ
Phương tiện vận tải truyền dẫn (kế toán)

車両運搬具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車両運搬具
運搬台車 うんぱんだいしゃ
xe đẩy dùng để vận chuyển nồi
ボンベ運搬車 ボンベうんぱんくるま
xe vận chuyển bình ga
二輪運搬車 にりんうんぱんくるま
xe vận chuyển hai bánh
ドラム缶運搬車 ドラムかんうんぱんくるま
xe vận chuyển thùng phuy
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
両玉 両玉
Cơi túi đôi
自動車運搬船 じどうしゃうんぱんせん
tàu chở ô tô
運搬車輛機器 うんぱんしゃりょうきき
phương tiện và máy móc vận chuyển