Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車力村
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
車力 しゃりき
người chuyển hàng bằng xe kéo
人力車 じんりきしゃ
xe kéo
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.