軍事協力
ぐんじきょうりょく「QUÂN SỰ HIỆP LỰC」
☆ Danh từ
Sự hợp tác quân sự

軍事協力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事協力
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
軍事力 ぐんじりょく
sức mạnh quân sự
軍事協定 ぐんじきょうてい
hiệp ước quân đội
軍事権力 ぐんじけんりょく
binh quyền.
軍事能力 ぐんじのうりょく
khả năng quân đội
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
軍事 ぐんじ
binh quyền