Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事部
ぐんじぶ
binh bộ
軍事部省 ぐんじぶしょう
binh bộ.
軍部 ぐんぶ
bộ binh.
軍事 ぐんじ
binh quyền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
軍政部 ぐんせいぶ
chính phủ quân sự
軍令部 ぐんれいぶ
nhân viên chung hải quân
「QUÂN SỰ BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích