Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍司貞則
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh
アメリカ極東軍司令部 アメリカきょくとうぐんしれいぶ
Far East Command, FEC, United States military headquarters in the western Pacific after World War II
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)