Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟派する なんぱ
tán tỉnh; cưa cẩm.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
硬軟両派 こうなんりょうは
những đảng phái mạnh mẽ và quân làm loạn
軟 なん
mềm mại
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
軟鑞 なんろう
hàn mềm
軟券 なんけん
vé bằng giấy mỏng mềm
軟度 なんど
tính nhất quán