Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軟胞子虫
微胞子虫目 びほうしちゅうめ
microsporidia ( một ngành của giới nấm)
微胞子虫症 びほうしちゅうしょう
nhiễm nấm microsporidia
微胞子虫門 びほーしちゅーもん
nấm microsporidia
肉胞子虫科 にくほーしちゅーか
sarcocystidae (một họ ký sinh trùng)
微胞子虫綱 びほうしむしつな
microsporidia (một loại bào tử nấm ký sinh nội bào bắt buộc)
肉胞子虫属 にくほーしちゅーぞく
sarcocystis (một chi ký sinh trùng)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
住血胞子虫目 じゅうけつほうしちゅうめ
trật tự của các phế nang ký sinh trong tế bào