軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒先 そつさき
cầm (lấy) sáng kiến
勁卒 けいそつ
người lính xuất sắc.
獄卒 ごくそつ
bỏ tù bảo vệ; địa ngục có giày vò những quỷ
将卒 しょうそつ
những sĩ quan và những người đàn ông