軽震
けいしん「KHINH CHẤN」
☆ Danh từ
Cơn động đất nhẹ

軽震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽震
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.
本震 ほんしん
cơn rung động chính (trong một cơn động đất)
震災 しんさい
thảm họa động đất.