Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ