Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝夜姫
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ