輝銅鉱
きどうこう「HUY ĐỒNG KHOÁNG」
☆ Danh từ
Chalcocit (đồng (I) sulfide)

輝銅鉱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輝銅鉱
銅鉱 どうこう
đồng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
輝銀鉱 きぎんこう
Argentite ( một khoáng chất bạc sunfua)
斑銅鉱 はんどうこう
bornite, peacock ore
砒銅鉱 ひどうこう
thạch tín
翠銅鉱 すいどうこう
dioptase (một khoáng chất đồng cyclosilicat có màu xanh lục bảo đến xanh lục đậm)
藍銅鉱 らんどうこう
azurite (một khoáng vật cacbonat của đồng có ký hiệu hóa học là Cu₃(CO₃)₂(OH)₂, màu lam sẫm, mềm được tạo thành từ phong hóa quặng đồng)