輸入品
ゆにゅうひん「THÂU NHẬP PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng nhập
輸入品
に
対
する
需要
の
低減
Sự giảm nhu cầu đối với hàng nhập khẩu
輸入品
は
高
い
課税対象
だ。
Hàng nhập khẩu chịu thuế cao.
輸入品
には
重
い
税金
をかけるべきだと
思
う。
Tôi nghĩ họ nên đánh thuế nặng vào hàng nhập khẩu.
Hàng nhập cảng
Hàng nhập khẩu
輸入品
に
対
する
需要
の
低減
Sự giảm nhu cầu đối với hàng nhập khẩu
輸入品
は
高
い
課税対象
だ。
Hàng nhập khẩu chịu thuế cao.
輸入品
には
重
い
税金
をかけるべきだと
思
う。
Tôi nghĩ họ nên đánh thuế nặng vào hàng nhập khẩu.
Mặt hàng nhập khẩu.

輸入品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入品
再輸入品 さいゆにゅうひん
hàng tái nhập.
輸入品目 ゆにゅうひんもく
danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu
輸入品目録 ゆにゅうひんもくろく
bản lược khai hàng nhập.
輸入品船荷証券 ゆにゅうひんふなにしょうけん
vận đơn hàng nhập.
条件付免税輸入品 じょうけんつきめんぜいゆにゅうひん
hàng nhập miễn thuế có điều kiện.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)