輸入感染症
ゆにゅうかんせんしょう
☆ Danh từ
Bệnh truyền nhiễm mắc phải ở nước ngoài và đưa vào trong nước

輸入感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入感染症
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
カンピロバクター感染症 カンピロバクターかんせんしょー
nhiễm khuẩn campylobacter
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
トレポネーマ感染症 トレポネーマかんせんしょー
nhiễm treponemal
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella