輸出規制
ゆしゅつきせい「THÂU XUẤT QUY CHẾ」
☆ Danh từ
Xuất khẩu những điều khiển

輸出規制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出規制
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸出自主規制 ゆしゅつじしゅきせい
hạn chế xuất khẩu tự nguyện
輸出規則 ゆしゅつきそく
điều lệ xuất khẩu.
輸出制限 ゆしゅつせいげん
hạn chế xuất khẩu.
輸入数量規制 ゆにゅうすうりょうきせい
điều tiết lượng nhập khẩu.
輸出禁制品 ゆしゅつきんせいひん
hàng cấm xuất.
輸出奨励制 ゆしゅつしょうつとむせい
chế độ khuyến khích suất khẩu.