Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血清肝炎 けっせいかんえん
bệnh viêm gan huyết thanh
肝炎 かんえん
bệnh viêm gan
輸血 ゆけつ
truyền máu.
肝炎ウイルスワクチン かんえんウイルスワクチン
vắc-xin phòng viêm gan
肝臓炎 かんぞうえん
viêm gan
肝炎ウイルス かんえんウイルス
virus viêm gan
輸血用 ゆけつよう
dụng cụ truyền máu(túi máu)
B型肝炎 ビーがたかんえん
viêm gan B