輻射
ふくしゃ「XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bức xạ, phát xạ

Từ đồng nghĩa của 輻射
noun
Bảng chia động từ của 輻射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輻射する/ふくしゃする |
Quá khứ (た) | 輻射した |
Phủ định (未然) | 輻射しない |
Lịch sự (丁寧) | 輻射します |
te (て) | 輻射して |
Khả năng (可能) | 輻射できる |
Thụ động (受身) | 輻射される |
Sai khiến (使役) | 輻射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輻射すられる |
Điều kiện (条件) | 輻射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輻射しろ |
Ý chí (意向) | 輻射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輻射するな |