輻輳
ふくそう
Tắc nghẽn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hội tụ, độ hội tụ

Từ đồng nghĩa của 輻輳
noun
Bảng chia động từ của 輻輳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輻輳する/ふくそうする |
Quá khứ (た) | 輻輳した |
Phủ định (未然) | 輻輳しない |
Lịch sự (丁寧) | 輻輳します |
te (て) | 輻輳して |
Khả năng (可能) | 輻輳できる |
Thụ động (受身) | 輻輳される |
Sai khiến (使役) | 輻輳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輻輳すられる |
Điều kiện (条件) | 輻輳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輻輳しろ |
Ý chí (意向) | 輻輳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輻輳するな |
輻輳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輻輳
ポート輻輳 ポートふくそう
sự tắc nghẽn ở cổng
トラフィック輻輳 トラフィックふくそう
nghẽn mạch
輻輳状態 ふくそうじょうたい
trạng thái nghẽn mạng
輻輳制御 ふくそうせいぎょ
kiểm soát tắc nghẽn (ví dụ: trong mạng)
レートベース輻輳制御 レートベースふくそうせいぎょ
kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ
明示輻輳通知 めいじふくそうつうち
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
明示的順方向輻輳通知 めいじてきじゅんほうこうふくそうつうち
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
輻 や
nói