Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻丸耕平
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
丸平ワッシャー まるたいらワッシャー
long đèn tròn phẳng
辻 つじ
đường phố; crossroad
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua