迂曲
うきょく「VU KHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Uốn khúc

Bảng chia động từ của 迂曲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迂曲する/うきょくする |
Quá khứ (た) | 迂曲した |
Phủ định (未然) | 迂曲しない |
Lịch sự (丁寧) | 迂曲します |
te (て) | 迂曲して |
Khả năng (可能) | 迂曲できる |
Thụ động (受身) | 迂曲される |
Sai khiến (使役) | 迂曲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迂曲すられる |
Điều kiện (条件) | 迂曲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 迂曲しろ |
Ý chí (意向) | 迂曲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 迂曲するな |
迂曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迂曲
婉曲迂遠 えんきょくうえん
being euphemistic and circumlocutory
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
迂叟 うそう
nói xạo, nói dối
迂路 うろ
đường vòng
迂闊 うかつ
sự cẩu thả; sự ngu ngốc
迂言 うげん まがげん
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
迂生 うせい
đại từ ngôi thứ nhất được sử dụng trong các bức thư thể hiện vai vế thấp kém, tự ti
迂回 うかい
lách luật