Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
迅速果敢 じんそくかかん
nhanh chóng và dũng cảm
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát
無常迅速 むじょうじんそく
(Phật giáo) thế gian này mọi thứ thay đổi rất nhanh; cái chết đến rất nhanh
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán