迅雷
じんらい「TẤN LÔI」
☆ Danh từ
Sự đột ngột; tin sét đánh
Tiếng sấm sét.

Từ đồng nghĩa của 迅雷
noun
迅雷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迅雷
疾風迅雷 しっぷうじんらい
với tốc độ chớp
奮迅 ふんじん
phóng nhanh về phía trước
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
無常迅速 むじょうじんそく
(Phật giáo) thế gian này mọi thứ thay đổi rất nhanh; cái chết đến rất nhanh
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát
獅子奮迅 ししふんじん
như cuồng nộ, như điên cuồng
迅速果敢 じんそくかかん
nhanh chóng và dũng cảm